Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cẩm tú



noun
Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literature
non sông cẩm tú one's very beautiful homeland

[cẩm tú]
Embroidered brocade
non sông cẩm tú
one's very beautiful homeland
very beautiful landscape; very beautiful literature
refined, elegant, graceful
văn chương cẩm tú
fiction; belles-lettres



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.